Từ điển Thiều Chửu
閟 - bí
① Giấu kín. Như bí cung 閟宮. ||② Đóng cửa. ||③ Cẩn thận. ||④ Sâu xa.

Từ điển Trần Văn Chánh
閟 - bí
(văn) ① Giấu kín; ② Đóng cửa; ③ Cẩn thận; ④ Sâu xa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
閟 - bí
Đóng cửa lại — Thận trọng.